-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
THỰC PHẨM GIÀU CHOLESTEROL (Mg/100gram thực phẩm ăn được)
Đăng bởi Công ty TNHH Nutimed 26/06/2018
STT |
THỰC PHẨM |
MG/100G |
STT |
THỰC PHẨM |
MG/100G |
1 |
Trứng gà toàn phần |
600 |
23 |
Thịt cừu |
78 |
2 |
Gan gà |
440 |
24 |
Thịt vịt |
76 |
3 |
Bầu dục bò |
400 |
25 |
Thịt bê |
71 |
4 |
Bầu dục lợn (heo) |
375 |
26 |
Thịt ngựa |
75 |
5 |
Gan lợn (heo) |
300 |
27 |
Thịt gà |
75 |
6 |
Bơ |
270 |
28 |
Cá chép |
70 |
7 |
Tôm đồng |
200 |
29 |
Giăm bông lợn (heo) |
70 |
8 |
Lòng đỏ |
179 |
30 |
Sườn lợn (heo) |
66 |
9 |
Chocolat thỏi |
174 |
31 |
Thịt lợn (heo) hộp |
66 |
10 |
Tim bò |
150 |
32 |
Thịt thỏ |
65 |
11 |
Lươn |
142 |
33 |
Thịt lợn (heo) nạc |
60 |
12 |
Tim lợn (heo) |
140 |
34 |
Chân giò lợn (heo) |
60 |
13 |
Thịt gà hộp |
120 |
35 |
Thịt bò |
59 |
14 |
Sữa bột toàn phần |
109 |
36 |
Cá trích hộp |
52 |
15 |
Lưỡi bò |
108 |
37 |
Kem sữa 18% lipid |
56 |
16 |
Kem mỡ sữa 30% lipid |
106 |
38 |
Tiết bò |
40 |
17 |
Dạ dày bò |
99 |
39 |
Kem sữa 12% lipid |
39 |
18 |
Mỡ lợn (heo) |
95 |
40 |
Phô mai |
36 |
19 |
Thịt bò hộp |
85 |
41 |
Sữa đặc có đường |
32 |
20 |
Thịt hươu |
85 |
42 |
Sữa bột tách bơ |
26 |
21 |
Thịt gà tây |
81 |
43 |
Sữa bò tươi |
13 |
22 |
Thịt ngỗng |
80 |
44 |
Sữa chua |
8 |
Chủ biên: Bs. Nguyễn Thị Hoa
Trưởng khoa Dinh dưỡng, Bv Nhi đồng I, TPHCM
Xem thêm các sản phẩm khác của shop TẠI ĐÂY.
Chia sẻ: